Thông tin cần thiết
Số lượng (chiếc):25
Số lượng tối thiểu:1
Thời gian giao hàng:ready cargo
Phương thức vận chuyển:dịch vụ chuyển phát, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, vận chuyển đường biển
số hiệu thông số:89-83-8
Mô tả sản phẩm
Thông tin chung
- Tên hóa học: Thymol
- Số CAS: 89 - 83 - 8
- Công thức phân tử: C₁₀H₁₄O
- Trọng lượng phân tử: 150.2.
Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại hình: Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trong suốt không màu hoặc bột tinh thể trắng.
- Mùi: Nó có một hương thơm thảo mộc đặc biệt, dễ chịu.
- Độ hòa tan: Hơi tan trong nước và glycerin, nhưng tan trong dung môi hữu cơ như etanol.
Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ | 0.965 g/mL tại 25 °C |
Điểm nóng chảy | 48 - 51 °C |
Điểm sôi | 232 °C |
Điểm chớp lửa | 102 °C |
Hệ số axit (pKa) | 10.59 ± 0.10 |
Ứng dụng trong Mỹ phẩm
Thymol được sử dụng trong mỹ phẩm như một thành phần hương liệu và một tác nhân kháng khuẩn. Hương thơm thảo mộc độc đáo của nó có thể mang lại cho mỹ phẩm một mùi hương tươi mát và tự nhiên. Đồng thời, nó có tính kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và duy trì sức khỏe của da. Nó thường được sử dụng trong công thức của các sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước súc miệng và sữa rửa mặt.
Cân nhắc về an toàn
Thymol thường được coi là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ thích hợp. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức có thể gây kích ứng da hoặc các phản ứng bất lợi khác ở một số người. Do đó, cần kiểm soát liều lượng trong một phạm vi hợp lý trong quá trình sử dụng.
Đây là một bức ảnh ứng dụng của thymol trong mỹ phẩm
Bức tranh cho thấy thymol được sử dụng trong nước súc miệng, không chỉ cung cấp một mùi hương tươi mát mà còn có tác dụng kháng khuẩn nhất định để giúp duy trì sức khỏe răng miệng.

Thông tin chung
- Thymol là gì?Thymol, với công thức hóa họcC10I'm sorry, but it seems that you haven't provided any text to translate. Please provide the text you'd like me to translate into Vietnamese.H14I'm sorry, but it seems that you haven't provided any text to translate. Please provide the text you would like me to translate into Vietnamese.O, là một tinh thể trong suốt màu trắng đến vàng nhạt. Nó cũng được biết đến với tên gọi long não thyme. Nó có một hương thơm đặc biệt của thyme và là một nguyên liệu quan trọng để chuẩn bị mentho.
- Chức năng của nó trong mỹ phẩm là gì?Trong mỹ phẩm, thymol chủ yếu được sử dụng như một tác nhân tạo hương. Nó cũng có thể đóng vai trò như kháng khuẩn và chống oxy hóa, giúp duy trì chất lượng và độ ổn định của mỹ phẩm.
An toàn và Sử dụng
- Thymol có an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm không?Theo đánh giá của Ủy ban Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm Hoa Kỳ (CIR), thymol an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ không vượt quá 0,25% (0,25% cho sản phẩm để lại trên da và 0,25% cho sản phẩm rửa trôi). Ở nồng độ này, nó sẽ không gây hại cho sức khỏe con người trong điều kiện sử dụng bình thường, hợp lý và có thể dự đoán được.
- Các hạn chế về việc sử dụng nó trong mỹ phẩm là gì?Trong "Danh sách Nguyên liệu Thẩm mỹ đang sử dụng (Phiên bản 2021)", mức sử dụng tối đa lịch sử của thymol trong các sản phẩm để lại trên da là 0,36%, và việc sử dụng nó trong mỹ phẩm phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan.
Tính chất vật lý và hóa học
- Các đặc tính hòa tan của thymol là gì?Thymol hơi tan trong nước và glycerin, nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform và ethyl acetat.
- Nhiệt độ nóng chảy và sôi của nó là gì?Thymol có điểm nóng chảy từ 48 - 51 °C và điểm sôi là 233 °.